0 - 907,320,893 VNĐ        
Âm cuối trong tiếng Anh _ Phần I
  • Xem toàn bộ hình ảnh

    Âm cuối trong tiếng Anh _ Phần I

    Trong phát âm tiếng Anh, hầu hết người Việt Nam gặp khó khăn với âm cuối khi gặp phải những trường hợp không có trong tiếng Việt.
    Khi nói đến âm cuối, mọi người cùng hiểu âm cuối là phụ âm, bao gồm phụ âm vô thanh (/p/, /t/, /k/, /f/…) và hữu thanh (/b/, /d/, /g/, /v/…).
    Trong tiếng Việt, âm cuối bao gồm cả vô thanh (như /t/ trong chữ “tốt”) và hữu thanh (như /n/ trong chữ “bán”). Hầu hết người Việt Nam gặp khó khăn với âm cuối khi gặp phải những trường hợp không có trong tiếng Việt.
    Đặt hàng sản phẩm
    Giá bán : Liên hệ
    Sản phẩm đã được thêm vào vào giỏ hàng
    Âm cuối trong tiếng Anh _ Phần I

    Âm cuối trong tiếng Anh _ Phần I

    Âm cuối trong tiếng Anh _ Phần I
    Thu gọn


    CHI TIẾT SẢN PHẨM

    1. Khi phụ âm cuối “quen” kết hợp với một nguyên âm “lạ”

    Nếu muốn nói mình thích dòng máy “Mac” (I like the Mac), các bạn không gặp vấn đề gì với phát âm /k/ ở cuối trong từ “Mac”, nhưng lại gặp vấn đề với âm cuối trong từ “like”. Tại sao vậy?

    am-cuoi-trong-tieng-anh

    Người Việt gặp khó khăn khi phát âm những âm cuối tiếng Anh không có trong tiếng Việt. 

    Vì âm /k/ đứng cuối tồn tại trong tiếng Việt nếu bạn kết hợp với âm /a/ - “mác” (gần giống âm /æ/ trong từ “Mac”); nhưng nó không tồn tại khi kết hợp với âm /ai/. Người Việt mình chỉ có “lai”, chứ không có “lai-k” (like). Do đó, chúng ta thường gặp khó khăn với những kết hợp kiểu này.

    Một trường hợp thú vị nữa, từ “goat” (con dê) thường được đơn giản đọc là “gốt”. Cách phát âm gần chuẩn phải là “gâu-t” (vì âm /oʊ/ phát âm gần giống “âu” trong tiếng Việt). Vậy, tại sao chúng ta không nói là “gâu-t” mà lại nói thành “gốt”? Đơn giản là cụm “âu-t” không tồn tại trong tiếng Việt.

    Trường hợp này, để đảm bảo âm cuối, chúng ta “hy sinh” sự chính xác của nguyên âm để đọc cho thuận miệng. Lỗi kiểu này thường không gây khó khăn nhiều cho người bản xứ khi nghe chúng ta nói, nhưng có thể gây khó khăn cho người Việt khi nghe người bản xứ nói chuẩn “gâu-t”.

     

    2. Những âm cuối không có trong tiếng Việt

    Hầu hết người Việt sẽ phát âm từ “pull” là “pun”. Âm /l/ đứng cuối không tồn tại trong tiếng Việt dẫn tới sự “Việt hóa” bằng cách chuyển đổi âm cuối thành các âm quen thuộc. Dưới đây là một số ví dụ:

    Âm /l/ bị biến nành /n/: pull (pun), ball (bôn), steel (xờ-tin)

    Âm /b/ bị biến thành /p/: rob (rốp), Bob (bốp), cub (cắp)

    Âm /d/ bị biến thành /t/: seed (sít), made (mết), feed (phít)

    Âm /g/ bị biến thành /k/: dog (đóc), lag (lác), bag (béc)

    Âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/ bị biến thành /t/ (hoặc biến mất: kiss (kít), rose (râu), cash (két), massage (mát-xa)

    Âm /tʃ/, /dʒ/ bị biến thành “ch” hoặc “t”: each (ích), age (ết)

    Âm “th” bị biến thành “t”: bath (bát), bathe (bết)

    3. Cụm phụ âm đứng cuối

    Đối với các cụm phụ âm phức tạp hơn, ví dụ /ks/ trong từ “six” hoặc /sps/ trong “crisps” người Việt thường đơn giản hóa bằng cách biến đổi âm hoặc không phát. Dưới đây là những cụm từ đứng cuối khiến người Việt “trẹo miệng” khi phát âm:

    /ks/ như trong six, box; /gz/ như trong dogs

    /ld/, /lt/như trong build, built

    crisps /sps/; drafts /fts/; lists /sts/…

    Lời khuyên cho người học tiếng Anh là luôn để ý tới các âm cuối trong tiếng Anh. Với hầu hết âm cuối, mọi người sẽ làm được nếu chịu khó để ý một chút. Khi luyện tập nói, hãy phát âm cuối thật rõ ràng, ví dụ, thay vì nói dog - hãy nói doggggg. Như vậy, trong giao tiếp thực tế, các bạn sẽ quen dần với âm cuối đó.

    Một số âm cuối thực sự là “tongue twisting” cho người Việt Nam, ví dụ cụm /sps/ như trong “crisps” hay /gz/ trong “dogs”, thì ngoài việc để ý, bạn cần tập luyện. Nếu không thể làm được, sự hỗ trợ của các chuyên gia là cần thiết.

    Việc nói thiếu âm cuối (hoặc không nghe được âm cuối) có thể gây hiểu nhầm như trong ví dụ dưới đây: 

    Nói tiếng Anh chuẩn, nghe tiếng Anh tốt đôi khi bắt đầu từ những điều rất nhỏ. Chú trọng vào âm cuối là một trong những điều rất nhỏ ấy. Hãy chống lại những “cám dỗ” của việc Việt hóa tiếng Anh một cách thành công.

     




    BÌNH LUẬN PHẢN HỒI
    SẢN PHẨM KHÁC
  • Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)

    – Before New Year’s Eve (n) Tất Niên
    – Lunar / lunisolar calendar (n) Lịch Âm lịch
    – Lunar New Year (n) Tết Nguyên Đán
    – New Year’s Eve (n) Giao Thừa
    – The New Year (n) Tân Niên

    Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu)
    – Apricot blossom (n) Hoa mai
    – Flowers (n) Các loại hoa/ cây
    – Kumquat tree (n) Cây quất
    – Marigold (n) Cúc vạn thọ
    – Orchid (n) Hoa lan
    – Paperwhite (n) Hoa thủy tiên
    – Peach blossom (n) Hoa đào
    – The New Year tree (n) Cây nêu

    Foods (Các loại thực phẩm)
    – Chung Cake / Square glutinous rice cake (n) Bánh Chưng
    – Coconut (n) Dừa
    – Dried bamboo shoots (n) Măng khô
    – Dried candied fruits (Jam) (n) Mứt. Ví dụ: Ginger jam là Mứt gừng
    – Fatty pork (n) Mỡ lợn
    – Jellied meat (n) Thịt đông
    – Lean pork paste (n) Giò lụa
    – Spring roll (n) Chả giò/Nem cuốn
    – Mung beans (n) Hạt đậu xanh
    – Pickled onion (n) Dưa hành
    – Pickled small leeks (n) Củ kiệu
    – Pig trotters (n) Chân giò
    – Roasted watermelon seeds (n) Hạt dưa
    – Sunflower seeds (m) hạt hướng dương
    – Cashew nuts (n) hạt điều
    – Sticky rice (n) Gạo nếp
    – Spring festival (n) Hội xuân
    – Family reunion (n) Cuộc đoàn tụ gia đình
    – Meat stewed in coconut juice (n) Thịt kho nước dừa, thịt kho tàu
    – Pawpaw (papaya) (n) Đu đủ
    – Mango (n) Xoài
    – Water melon (n) Dưa hấu
    – Five fruit tray (n) Mâm ngũ quả
    – Pomelo, banana, fig, kumquat, pear: bưởi, chuối, sung, quất, lê (5 loại quả trong mâm ngũ quả của người miền Bắc)
    – Pomelo, papaya, persimmon, orange, dragon fruit: bưởi, đu đủ, hồng, cam, thanh long (5 loại quả trong mâm ngũ quả của người miền Trung)
    – Graviola, fig, coconut, papaya, mango: mãng cầu Xiêm, sung, dừa, đu đủ, xoài (5 loại hoa quả trong mâm ngũ quả của người miền Nam)

    Activities (Các hoạt động ngày Tết)
    – Altar (n) Bàn thờ
    – Banquet (n) bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)
    – Calligraphy pictures (n) Thư pháp
    – Decorate the house (n) Trang trí nhà cửa
    – Dragon dancers (n) Múa lân
    – Dress up (n) Ăn diện
    – Exchange New year’s wishes (n) Chúc Tết nhau
    – Expel evil (n) xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree)
    – Firecrackers (n) Pháo (pháo truyền thống)
    – Fireworks (n) Pháo hoa
    – First caller (n) Người xông đất
    – Go to flower market (n) Đi chợ hoa
    – Go to pagoda to pray for Health, Happiness, Luck & Prosperity (n) Đi chùa để cầu khỏe mạnh, hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng
    – Lucky money (n) Tiền lì xì
    – Parallel (n) Câu đối
    – Play cards (n) Đánh bài
    – Red envelop (n) Bao lì xì
    – Ritual (n)/(a) Lễ nghi
    – Superstitious (a) mê tín
    – Sweep the floor (v) Quét nhà
    – Taboo (n) điều cấm kỵ
    – The kitchen god (n) Táo quân
    – To first foot (v) Xông đất
    – Visit relatives and friends (v) Thăm bà con bạn bè
    – Worship the ancestors (v) Thờ cúng tổ tiên
    – New year’s Eve (n) đêm giao thừa
    – Father time (n) hiện thân của năm cũ
    – The Baby New Year (n) hiện thân của năm mới
    – Countdown (n)lễ đếm ngược đến giao thừa
    – Merrymaking (n) dịp hội hè
    – Stroke of midnight (n) nửa đêm
    – Toast (n) chén rượu chúc mừng
    – To ring the new year (v) chào mừng năm mới
    HỌC TIẾNG ANH QUA TẾT - KÈM BÀI VĂN MẪU TIẾNG ANH VỀ TẾT
    HỌC TIẾNG ANH QUA TẾT - KÈM BÀI VĂN MẪU TIẾNG ANH VỀ TẾT
    Liên hệ
    458

  • Hãy bắt đầu học tiếng Anh ngay từ sớm

    Năm thứ nhất chính là thời gian lý tưởng nhất của thời sinh viên để học tiếng Anh. Nhưng phần nhiều sinh viên mới vào đại học lại sai lầm khi cho rằng năm thứ nhất chưa cần học tiếng Anh vì còn nhiều môn học khác phải ưu tiên hơn, còn tiếng Anh thì chờ tới khi ra trường mới cần đến. Nhưng đáng tiếc tiếng Anh là một môn học đòi hỏi sự tích lũy trong thời gian dài để các kỹ năng sử dụng tiếng Anh mới trở thuần thục. Năm thứ nhất và năm thứ hai đại học thường là những năm học ít vất vả nhất, và đây chính là lúc bạn có thể dành thời gian để học tiếng Anh một cách dài hơi, từ gốc và học một cách bài bản.

    Đến những năm thứ ba và tư, bạn sẽ bận rộn hơn rất nhiều cho những môn học chuyên ngành. Bạn còn phải dành thời gian cho việc nghiên cứu, thực hành, thực tập, hay tìm kiếm các cơ hội cho tương lai sự nghiệp. Lúc đó, bạn thực sự sẽ gặp rắc rối lớn nếu còn phải vật lộn với tiếng Anh và sẽ là tai họa nếu bạn còn phải mất thời gian để thi lại hay học lại môn tiếng Anh. Hãy nhớ rằng ngay từ năm thứ hai trở đi, tiếng Anh đã phải trở thành một lợi thế đáng tự hào cho bạn, vì những cơ hội giao lưu, nghiên cứu, và cả công việc sẽ xuất hiện bất ngờ. Khi tiếng Anh là điểm mạnh thì bạn sẽ có ưu thế lớn nhất để nắm bắt được cơ hội.
    Sáu lời khuyên học tiếng Anh cho tân sinh viên
    Sáu lời khuyên học tiếng Anh cho tân sinh viên
    Liên hệ
    138

    • <<
    • <
    • 1
    • >
    • >>

    Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm